Có 2 kết quả:
霸权主义 bà quán zhǔ yì ㄅㄚˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 霸權主義 bà quán zhǔ yì ㄅㄚˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
bà quán zhǔ yì ㄅㄚˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hegemony
Bình luận 0
bà quán zhǔ yì ㄅㄚˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hegemony
Bình luận 0